Câu ví dụ:
More than 2,000 people have died of cholera in Yemen this year, adding to the 8,600 who have been killed in the conflict between the Saudi-backed government and the rebels since 2015.
Nghĩa của câu:rebel
Ý nghĩa
@rebel /'rebl/
* danh từ
- người nổi loạn, người phiến loạn
- người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
- (định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
=the rebel army+ đạo quân nổi loạn[ri'bel]
* nội động từ (+ against)
- dấy loạn, nổi loạn
- chống đối