Câu ví dụ:
One of the most prominent male beauty vloggers is singer Dao Ba Loc, whose YouTube channel has 283,000 subscribers and got more than 43 million views in the last five years.
Nghĩa của câu:beauty
Ý nghĩa
@beauty /'bju:ti/
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
- cái đẹp, cái hay
=the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện
- người đẹp, vật đẹp
=look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
!beauty is but skin deep
- nhan sắc chỉ là bề ngoài