ex. Game, Music, Video, Photography

One of them is reportedly wanted by Chinese police for using hi-tech methods to steal property, according to Lang Son police.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ steal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

One of them is reportedly wanted by Chinese police for using hi-tech methods to steal property, according to Lang Son police.

Nghĩa của câu:

steal


Ý nghĩa

@steal /sti:l/
* ngoại động từ stole; stolen
- ăn cắp, ăn trộm
- lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)
=to steal a kiss+ hôn trộm
=to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...)
* nội động từ
- lẻn, đi lén
=to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng
=to steal into the house+ lẻn vào trong nhà
!to steal away
- lẻn, đi lén
- khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...)
!to steal by
- lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
!to steal in
- lẻn vào, lén vào
!to steal out
- lén thoát, chuồn khỏi
!to steal up
- lẻn đến gần
!to steal someone's thunder
- phỗng tay trên ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…