Câu ví dụ:
Osmayev was accused by Moscow authorities of plotting to kill Putin just weeks before the Russian leader was elected to a third term in 2012.
Nghĩa của câu:plot
Ý nghĩa
@plot /plɔt/
* danh từ
- mảnh đất nhỏ, miếng đất
=a plot of vegetable+ miếng đất trồng rau
- tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
- âm mưu, mưu đồ
=to hatch a plot+ ngấm ngầm bày mưu lập kế
* ngoại động từ
- vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
- đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
- âm mưu, mưu tính, bày mưu
=to plot a crime+ âm mưu tội ác
* nội động từ
- âm mưu, bày mưu
=to plot against someone+ âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
!to plot out
- chia thành mảnh nh
@plot
- biểu đồ, đồ thị; (lý thuyết trò chơi) kế hoạch chơi