ex. Game, Music, Video, Photography

Park Joonmo, CEO of Amazon Global Selling Korea and Southeast Asia, said there is an increasing number of Vietnamese sellers on Amazon, including manufacturers, brand owners and startups.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ amazon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Park Joonmo, CEO of amazon Global Selling Korea and Southeast Asia, said there is an increasing number of Vietnamese sellers on amazon, including manufacturers, brand owners and startups.

Nghĩa của câu:

Park Joonmo, Giám đốc điều hành Amazon Global Bán hàng Hàn Quốc và Đông Nam Á, cho biết ngày càng có nhiều người bán Việt Nam trên Amazon, bao gồm các nhà sản xuất, chủ thương hiệu và các công ty khởi nghiệp.

amazon


Ý nghĩa

@amazon /'æməzən/
* danh từ
- sông A-ma-zôn (Nam-Mỹ)
- nữ tướng (trong truyện cổ Hy lạp)
- anazon người đàn bà tướng đàn ông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…