ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by VnExpress/Xuan Ngoc  The tropical depression will head west at 20 kilometers per hour and is forecast to make landfall at 4 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ landfall. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by VnExpress/Xuan Ngoc  The tropical depression will head west at 20 kilometers per hour and is forecast to make landfall at 4 p.

Nghĩa của câu:

landfall


Ý nghĩa

@landfall /'lændfɔ:l/
* danh từ
- (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi)
- (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con tàu ở ngoài khơi)
- (hàng hải) sự cập bến
=to make a good landfall+ cập bến đúng dự định
- (hàng không) sự hạ cánh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…