ex. Game, Music, Video, Photography

Police brought in experts and an explosives robot to investigate a suspicious package found at the Christmas market in the west German city of Bonn late on Friday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ suspicious. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Police brought in experts and an explosives robot to investigate a suspicious package found at the Christmas market in the west German city of Bonn late on Friday.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát đã điều các chuyên gia và một robot nổ để điều tra một gói hàng khả nghi được tìm thấy tại chợ Giáng sinh ở thành phố Bonn, miền tây nước Đức vào cuối ngày thứ Sáu.

suspicious


Ý nghĩa

@suspicious /səs'piʃəs/
* tính từ
- đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...)
=under suspicious circumstances+ trong những điều kiện đáng ngờ
- đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…