ex. Game, Music, Video, Photography

Poor visibility caused one F-7 jet to fly into a telecommunications tower near Magway air force base more than 500 kilometres northwest of Yangon, an air force official told AFP.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jet. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Poor visibility caused one F-7 jet to fly into a telecommunications tower near Magway air force base more than 500 kilometres northwest of Yangon, an air force official told AFP.

Nghĩa của câu:

jet


Ý nghĩa

@jet /dʤet/
* tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
* danh từ
- huyền
=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
* danh từ
- tia (nước, máu, hơi...)
- vòi (ống nước...)
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
* động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia

@jet
- (vật lí) tia, dòng; luồng
- gas j. tia khí
- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…