ex. Game, Music, Video, Photography

Prime Minister Theresa May said she would invoke Article 50 at the end of March, kicking off two years of divorce negotiations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ article. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Prime Minister Theresa May said she would invoke article 50 at the end of March, kicking off two years of divorce negotiations.

Nghĩa của câu:

article


Ý nghĩa

@article /'ɑ:tikl/
* danh từ
- bài báo
=leading article+ bài xã luận
- điều khoản, mục
=articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo)
=article of faith+ tín điều
- đồ, thức, vật phẩm; hàng
=articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày
=an article of food+ đồ ăn
=an article of clothing+ đồ mặc
=article of luxury+ hàng xa xỉ
- (ngôn ngữ học) mạo từ
=definite article+ mạo từ hạn định
=indefinite article+ mạo từ bất định
!in the article of death
- lúc chết, lúc tắt thở
* ngoại động từ
- đặt thành điều khoản, đặt thành mục
- cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo
=articled apprentice+ người học việc theo giao kèo
- (pháp lý) buộc tội; tố cáo
=to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì

@article
- (Tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…