ex. Game, Music, Video, Photography

Should Vietnam open red light districts? If so, how should the government go about implementing them? Let us know in the comments section or click here to submit your think-piece.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ districts. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Should Vietnam open red light districts? If so, how should the government go about implementing them? Let us know in the comments section or click here to submit your think-piece.

Nghĩa của câu:

districts


Ý nghĩa

@district /'distrikt/
* danh từ
- địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
- vùng, miền
=the lake district+ vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
- (tôn giáo) giáo khu nhỏ
* định ngữ
- thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
=district council+ hội đồng quận
=a district visistor+ bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
* ngoại động từ
- chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…