Câu ví dụ:
The 29-year-old American citizen, who has lived in Saigon for two years, said she has no idea if her business visa could be extended, which will expire in three weeks.
Nghĩa của câu:visa
Ý nghĩa
@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho