ex. Game, Music, Video, Photography

The Equation site is a grassy, forest landscape surrounded by 20 islands.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ equation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The equation site is a grassy, forest landscape surrounded by 20 islands.

Nghĩa của câu:

equation


Ý nghĩa

@equation /i'kweiʃn/
* danh từ
- sự làm cân bằng
- lượng bù sai
- (toán học) phương trình

@equation
- (Tech) phương trình (thức); đẳng phân

@equation
- phương trình
- in line coordinates phương trình theo toạ độ đường
- e. in point coordinates phương trình theo toạ độ điểm
- e. in plane coordinates phương trình theo toạ độ mặt
- e. of compatibility phương trình tương thích
- e. of dondition phương trình điều kiện
- e. of continuity phương trình liên tục
- e. of a curve phương trình đường cong
- e. of dynamics phương trình động lực
- e. of equilibrium phương trìnhcân bằng
- e. of higher degree phương trình bậc cao
- e. of motion phương trình chuyển động
- e. of variation phương trình biến phân
- e. of varied flow phương trình biến lưu
- e. of time phương trình thời gian
- accessory differential e.s phương trình vi phân phụ
- adjoint difference e. phương trình sai phân liên hợp
- alegbraic(al) e. phương trình đại số
- approximate e. phương trình xấp xỉ
- associated integral e. phương trình tích phân liên đới
- auxiliary e. phương trình bổ trợ
- auxiliary differential e. phương trình vi phân bổ trợ
- backward e. phương trình lùi
- binomial e. phương trình nhị thức
- biquadraitic e. phương trình trùng phương
- canonical differential e. phương trình vi phân chính tắc
- characteristic partial differential e. phương trình vi phân riêng đặc trưng
- class e. phương trìnhlớp
- comparison e. (giải tích) phương trình so sánh
- conditional e. phương trình có điều kiện
- confluent hypergeometric e. phương trình siêu bội hợp lưu
- cubic e. phương trình xiclic
- cyclic e. phương trình bậc ba
- defective e. phương trình hụt nghiệm
- delay differential e. phương trình vi phân trễ
- depressed e. phương trình hụt nghiệm
- derived e. phương trình dẫn suất
- determinantal e. phương trình chứa định thức
- differenci e. (giải tích) phương trình sai phân
- differential e. phương trình vi phân
- differential-difference e. phương trình vi-sai phân
- diffusion e. phương trìnhkhuyếch tán
- dominating e. phương trình trội
- elliptic(al) e. (giải tích) phương trình eliptic
- eikonal e. phương trình êcơnan
- equivalent e.s các phương trình tương đương
- estimating e. phương trình ước lượng
- exact differential e. phương trình với vi phân toàn phần
- exponential e. phương trình mũ
- fictitious e.s các phương trình ảo
- first order integro-differential e. phương trình vi - tích phân cấp một
- forward e. phương trình tiến
- functional e. phương trình hàm
- general e. phương trình tổng quát
- generalized hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu
- bội suy rộng
- heat conduction e., heat e. phương trình truyền nhiệt
- homogeneous differential e. phương trình vi phân thuần nhất
- homogeneous linear e.s phương trình tuyến tính thuần nhất
- phương trình đạo hàm riêng loại hypebon
- hypergeometric e. phương trình siêu bội
- hypergeometric differential e. phương trình vi phân siêu bội
- incompatible e.s, inconsistent e.s (đại số) các phương trình không tương thích
- indeterminate e. phương trình vô định
- indicial e.(giải tích) phương trình xác định
- integral e. of the first kind phương trình tích phân loại một
- integro-differential e. phương trình vi-tích phân
- intrinsic e.s of a space curve phương trình nội tại của đường cong ghềnh
- irrational e. phương trình vô
- irreduccible e. tỷ phương trình không khả quy
- linear e. (đại số) phương trình tuyến tính
- linear difference e. phương trình sai phân tuyến tính
- linear differential e. phương trình vi phân tuyến tính
- linear homogeneous e. phương trình thuần nhất tuyến tính
- linear integral e. (of the 1 , 2 , 3 kind) phương trình vi phân tích
- phân tuyến tính (loại 1, 2, 3)
- linear partial differential e. phương trình vi phân riêng tuyến tính
- literal e. phương trình có hệ số bằng chữ
- logarithmic e. phương trình lôga
- matix e. phương trình ma trận
- menbrane e. phương trình màng
- minimal e. phương trình cực tiểu
- modular e. phương trình môđula
- momentum e. phương trình mômen
- multigrade e. phương trình nhiều bậc
- natural e. of a curve phương trình tự nhiên của đường cong
- non-homogeoeous differential e. phương trình vi phân không thuần nhất
- non-homogeoeous linear differential e phương trình vi phân tuyến tính
- không thuần nhất
- non-integrable e. phương trình không khả tích
- non linear differential e. phương trình vi phân phi tuyến tính
- normal e.s phương trình chuẩn tắc
- normalized e. phương trình chuẩn hoá
- numerical e. phương trình bằng số
- ordinary differential e. phương trình vi phân thường
- original e. phương trình xuất phát
- parametric e.s phương trình tham số
- partial difference e. phương trình sai phân riêng
- partial differential e. phương trình [vi phân riêng, đạo hàm riêng]
- polar e. phương trình cực
- polynomial e. phương trình đại số
- quadratic e. phương trình bậc hai
- quartic e. phương trình bậc bốn
- quasi linearr differential e. phương trình vi phân tựa tuyến tính
- quintic e. phương trình bậc năm
- reciprocal e. phương trình thuận nghịch
- reciprocal differential e. phương trình vi phân thuận nghịch
- reduced (characteristic) e. phương trình (đặc trưng ) rút gọn
- reduced wave e. (vật lí) phương trình sóng rút gọn
- reducible e. phương trình khả quy
- redundant e. phương trình thừa nghiệm
- resolvent e. phương trình giải thức
- retrospective e. phương trình cho phân phối quá khứ
- second order differential e. phương trìnhvi phân cấp hai
- second order integro differential phương trình vi - tích phân cấp hai
- second order linear differential e. phương trình vi tuyến tính cấp hai
- secular e. (đại số) phương trình [đặc trưng, thế kỷ]
- phương trình vi phân tuyến tính tự liên hợp
- simple e. phương trình tuyến tính
- simultaneous e.s hệ phương trình, các phương trình xét đồng thời
- standard e. (hình học) phương trình tiêu chuẩn
- strain-optical e. phương trình biến dạng quang
- symbolic e. phương trình ký hiệu
- tangential e. phương trình tuyến
- tangential e. of a net phương trình tuyến tính một lưới
- telegraph e. (giải tích) phương trình điện báo
- three moment e. phương trình ba mômen
- total e. phương trình vi phân toàn phần
- total difference e. phương trình sai phân toàn phần
- total differential e. phương trình vi phân toàn phần
- phương trình vi phân loại hoàn toàn hipebon
- transcendental e. phương trình siêu việt
- trigonometric e. phương trình lượng giác
- trinomial e. phương trình tam thức
- unicursal e. phương trình đơn hoạch
- universal resistance e. phương trình cản phổ dụng
- universal velocity e. phương trình vận tốc phổ dụng
- variation e. phương trình biến phân
- wave e. phương trình sóng
- wave differential e. phương trình vi phân sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…