ex. Game, Music, Video, Photography

The long-delayed Cat Linh–Ha Dong Metro Section, the first to operate in the country, is expected to begin commercial operations at the end of this month starting from 5 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ operate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The long-delayed Cat Linh–Ha Dong Metro Section, the first to operate in the country, is expected to begin commercial operations at the end of this month starting from 5 a.

Nghĩa của câu:

operate


Ý nghĩa

@operate /'ɔpəreit/
* nội động từ
- hoạt động (máy...)
- có tác dụng
=it operates to our advantage+ điều đó có lợi cho ta
=regulations will operate from Jan 1st+ nội quy sẽ bắt đầu áp dụng từ ngày 1 tháng giêng
=the medicine did not operate+ thuốc đó không có tác dụng
- lợi dụng
=to operate on somebody's credulity+ lợi dụng cả lòng tin của ai
- (y học) mổ
=to operate on a patient+ mổ một người bệnh
- (quân sự) hành quân
- đầu cơ
=to operate for a rise+ đầu cơ giá lên
* ngoại động từ
- làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác
- đưa đến, mang đến, dẫn đến
=energy operates changes+ nghị lực dẫn đến những sự thay đổi
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)

@operate
- tác dụng; làm các phép toán; (kỹ thuật) sử dụng; làm cho chuyển động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…