ex. Game, Music, Video, Photography

The move in itself is rare as most virtual assistants are known to use data from their own ecosystems and not talk to one another.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assistant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The move in itself is rare as most virtual assistants are known to use data from their own ecosystems and not talk to one another.

Nghĩa của câu:

Bản thân động thái này rất hiếm khi hầu hết các trợ lý ảo được biết là sử dụng dữ liệu từ hệ sinh thái của riêng họ và không nói chuyện với nhau.

assistant


Ý nghĩa

@assistant /ə'sistənt/
* danh từ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm
- người bán hàng ((cũng) shop assistant)
* tính từ
- giúp đỡ, phụ, phó
=assistant surgeon+ người phụ mổ
=assistant manager+ phó giám đốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…