ex. Game, Music, Video, Photography

The painting, only recently rediscovered and the last da Vinci left in private hands, fetched more than four times over the Christie's pre-sale estimate of about $100 million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ christ. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The painting, only recently rediscovered and the last da Vinci left in private hands, fetched more than four times over the christie's pre-sale estimate of about $100 million.

Nghĩa của câu:

Bức tranh, chỉ mới được phát hiện lại gần đây và bức tranh cuối cùng mà da Vinci để lại trong tay tư nhân, đã được bán gấp hơn 4 lần so với ước tính trước khi bán của Christie's là khoảng 100 triệu đô la.

christ


Ý nghĩa

@christ /kraist/
* danh từ
- Chúa Giê-su, Chúa cứu thế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…