ex. Game, Music, Video, Photography

The Party’s Central Inspection Committee announced Monday that the decision to strip Pham Van Thong of his Party titles had been decided by the HCMC Party Standing Committee.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ titles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Party’s Central Inspection Committee announced Monday that the decision to strip Pham Van Thong of his Party titles had been decided by the HCMC Party Standing Committee.

Nghĩa của câu:

titles


Ý nghĩa

@title /'taitl/
* danh từ
- tên (sách); nhan đề
- tước; danh hiệu
=the title of Duke+ tước công
- tư cách, danh nghĩa
=to have a title to a place among great poets+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…