ex. Game, Music, Video, Photography

The Quang Yen coastal economic zone is expected to become a growth engine, drawing investment to the province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ coastal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Quang Yen coastal economic zone is expected to become a growth engine, drawing investment to the province.

Nghĩa của câu:

Khu kinh tế ven biển Quảng Yên được kỳ vọng sẽ trở thành động lực tăng trưởng, thu hút đầu tư của tỉnh.

coastal


Ý nghĩa

@coastal /'koustəl/
* tính từ
- (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…