ex. Game, Music, Video, Photography

The rapid rise in Covid-19 cases has dashed hopes of a quick economic recovery, spurring money into safe-haven assets like gold, analysts say.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gold. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The rapid rise in Covid-19 cases has dashed hopes of a quick economic recovery, spurring money into safe-haven assets like gold, analysts say.

Nghĩa của câu:

gold


Ý nghĩa

@gold /gould/
* danh từ
- vàng
- tiền vàng
- số tiền lớn; sự giàu có
- màu vàng
- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
=a heart of gold+ tấm lòng vàng
=a voice of gold+ tiếng oanh vàng
* tính từ
- bằng vàng
=gold coin+ tiền vàng
- có màu vàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…