ex. Game, Music, Video, Photography

The revenue of e-newspapers, which currently accounts for just 20-25 percent of the total online advertising market, would be cut further.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ advertising. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The revenue of e-newspapers, which currently accounts for just 20-25 percent of the total online advertising market, would be cut further.

Nghĩa của câu:

Advertising


Ý nghĩa

@Advertising
- (Econ) Quảng cáo.
+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…