ex. Game, Music, Video, Photography

The State Bank of Vietnam said it has enough resources to stabilize the gold market and will closely monitor price movements.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gold. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The State Bank of Vietnam said it has enough resources to stabilize the gold market and will closely monitor price movements.

Nghĩa của câu:

gold


Ý nghĩa

@gold /gould/
* danh từ
- vàng
- tiền vàng
- số tiền lớn; sự giàu có
- màu vàng
- (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá
=a heart of gold+ tấm lòng vàng
=a voice of gold+ tiếng oanh vàng
* tính từ
- bằng vàng
=gold coin+ tiền vàng
- có màu vàng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…