ex. Game, Music, Video, Photography

The upgrade will increase the railway sector’s transportation capacity by five times to 12 million tonnes a year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ railway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The upgrade will increase the railway sector’s transportation capacity by five times to 12 million tonnes a year.

Nghĩa của câu:

railway


Ý nghĩa

@railway /'reilwei/
* danh từ
- đường sắt, đường xe lửa, đường ray
- (định ngữ) (thuộc) đường sắt
=railway company+ công ty đường sắt
=railway car (carriage, coach)+ toa xe lửa
=railway engine+ đầu máy xe lửa
=railway rug+ chăn len để đắp chân (trên xe lửa)
=railway station+ nhà ga xe lửa
=at railway speed+ hết sức nhanh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…