Câu ví dụ:
This is the first of two resettlement areas that will be built for residents affected by the Long Thanh Airport project.
Nghĩa của câu:resettlement
Ý nghĩa
@resettlement
* danh từ
- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống