ex. Game, Music, Video, Photography

This is the first of two resettlement areas that will be built for residents affected by the Long Thanh Airport project.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ resettlement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This is the first of two resettlement areas that will be built for residents affected by the Long Thanh Airport project.

Nghĩa của câu:

resettlement


Ý nghĩa

@resettlement
* danh từ
- sự tái định cư (nhất là người tị nạn)
- sự làm cho (một nước ) lại có người đến sống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…