ex. Game, Music, Video, Photography

This mindset, embers within families and neighborhoods, catches fire and leads to bullying in schools, toxic work cultures, violence and corruption.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bullying. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This mindset, embers within families and neighborhoods, catches fire and leads to bullying in schools, toxic work cultures, violence and corruption.

Nghĩa của câu:

bullying


Ý nghĩa

@bully /'buli/
* danh từ
- (thông tục) (như) bully_beef
* danh từ
- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
=to play the bully+ bắt nạt
- kẻ khoác lác
- du côn đánh thuê, tên ác ôn
- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
* ngoại động từ
- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ
* thán từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…