Câu ví dụ:
Tuan said that Ba Ria - Vung Tau has closed its beaches because it is located next to provinces in the "high risk" group for Covid-19 infection; so it will be difficult to control people from other localities to visit.
Nghĩa của câu:closed
Ý nghĩa
@closed
* tính từ
- bảo thủ
- không cởi mở, khép kín
@closed
- đóng, kín
- absolutely c. đóng tuyệt đối
- algebraically c. đóng đại số
- mutiplicatively c. đóng đối với phép nhân@close /klous/
* tính từ
- đóng kín
- chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
=close prisoner+ người tù giam trong khám kín
=close air+ không khí ngột ngạt
- chặt, bền, sít, khít
=a close texture+ vải dệt mau
=a close thicket+ bụi rậm
- che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
=to keep a thing close+ giữ cái gì bí mật
- dè dặt, kín đáo
=a very close man+ người rất kín đáo
- hà tiện, bủn xỉn
=to be close with one's money+ bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
- gần, thân, sát
=a close friend+ bạn thân
=a close translation+ bản dịch sát
=a close resemblance+ sự giống hệt
=close combat+ trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
- chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
=a close argument+ lý lẽ chặt chẽ
=close attention+ sự chú ý cẩn thận
=a close examination+ sự xem xét kỹ lưỡng
- hạn chế, cấm
=close scholarship+ học bổng hạn chế
=close season+ mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
- gay go, ngang nhau, ngang sức
=a close contest+ một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
=a close vote+ cuộc bầu ngang phiếu
!close call
- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
!close shave
- sự cạo nhẵn
- sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
!to fight in close order
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu
* phó từ
- kín
=close shut+ đóng kín
- ẩn, kín đáo, giấu giếm
=to keep (lie) close+ ẩn mình
- gần, sát, ngắn
=there were close on a hundred people+ có tới gần một trăm người
=to cut one's hair close+ cạo trọc lóc
!close to
!close by
- gần, ở gần
!close upon
- gần, suýt soát
* danh từ
- khu đất có rào
=to break someone's close+ xâm phạm vào đất đai của ai
- sân trường
- sân trong (nhà thờ)
* danh từ
- sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
=the close of a meeting+ sự kết thúc buổi mít tinh
=day reaches its close+ trời đã tối
- sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
- (âm nhạc) kết
!to bring to a close
- kết thúc, chấm dứt
!to draw to a close
- (xem) draw
* ngoại động từ
- đóng, khép
=to close the door+ đóng cửa
- làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
=close the ranks!+ hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
- kết thúc, chấm dứt, làm xong
=to close one's days+ kết thúc cuộc đời, chết
=to close a speech+ kết thúc bài nói
* nội động từ
- đóng, khép
=shops close at six+ các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
=this door closes easily+ cửa này dễ khép
- kết thúc, chấm dứt
=his speech closed with an appeal to patriotism+ bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
!to close about
- bao bọc, bao quanh
!to close down
- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
- trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
!to close in
- tới gần
=evening is closing in+ bóng chiều buông xuống
- ngắn dần
!the days are closing in
- ngày ngắn dần
- rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
- (quân sự) tiến sát để tấn công
!to close up
- khít lại, sát lại gần nhau
- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
- bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
- đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)
!to close with
- đến sát gần, dịch lại gần
=left close!+ (quân sự) dịch sang trái!
=right close!+ (quân sự) dịch sang phải!
- đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
- đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
@close
- (Tech) đóng, khép (đ)