ex. Game, Music, Video, Photography

Vietcombank and BIDV hiked their capital last year after years of waiting, but industry insiders said they need to increase it further.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hike. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietcombank and BIDV hiked their capital last year after years of waiting, but industry insiders said they need to increase it further.

Nghĩa của câu:

hike


Ý nghĩa

@hike /haik/
* danh từ, (thông tục)
- cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hành quân
* nội động từ, (thông tục)
- đi mạnh mẽ; đi nặng nhọc, đi lặn lội
- đi bộ đường dài (để rèn luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành quân
* ngoại động từ
- đẩy đi; kéo lên; bắt buộc phải chuyển động
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…