Câu ví dụ:
" wales face a tie against a third-placed team in Paris on Saturday when the fans can sing their favourite anthem on the Champs Elysees hoping their team's magnificent run continues.
Nghĩa của câu:wales
Ý nghĩa
@wale /weil/
* danh từ
- vết lằn (roi)
- sọc nổi (nhung kẻ)
- (kỹ thuật) thanh giảm chấn
* ngoại động từ
- đánh lằn da
- dệt thành sọc nổi
- (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ