Câu ví dụ:
Wholesalers will sell the fish across the entire northern region, where the tradition of releasing red carp is better preserved.
Nghĩa của câu:carp
Ý nghĩa
@carp /kɑ:p/
* danh từ
- (động vật học) cá chép
* nội động từ
- bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói