Câu ví dụ:
With few points separating the teams, the title race is expected to be thrilling and fun to watch, especially with there no longer being the fear of relegation.
Nghĩa của câu:title
Ý nghĩa
@title /'taitl/
* danh từ
- tên (sách); nhan đề
- tước; danh hiệu
=the title of Duke+ tước công
- tư cách, danh nghĩa
=to have a title to a place among great poets+ có đủ tư cách đứng trong hàng ngũ những nhà thơ lớn
- tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
- (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự