Câu ví dụ:
5 million shares of the subsidiary between December 31, 2020 to January 29, 2021 via the put-through option, according to a filing made Monday with the Ho Chi Minh Stock Exchange (HoSE).
Nghĩa của câu:subsidiary
Ý nghĩa
@subsidiary /səb'saidəns/
* tính từ
- phụ, trợ, bổ sung
- thuê, mướn (quân đội)
- lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
* danh từ
- người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung
- công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)
@subsidiary
- bổ trợ