ex. Game, Music, Video, Photography

A report in the New England Journal of Medicine adds eight more kinds of cancer to the list of those already known to be more likely among overweight people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kinds. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A report in the New England Journal of Medicine adds eight more kinds of cancer to the list of those already known to be more likely among overweight people.

Nghĩa của câu:

kinds


Ý nghĩa

@kind /kaind/
* danh từ
- loài giống
=the rabbit kind+ giống thỏ
- loại, hạng, thứ
=people of all kinds+ người đủ mọi hạng
=something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy
- cái cùng loại, cái đúng như vậy
=to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy
=to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai
- cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
=to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận
=coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê
- bản tính
=top act after one's kind+ hành động theo bản tính
- tính chất
=to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất
- hiện vật
=to pay in kind+ trả bằng hiện vật
!kind of
- (thông tục) phần nào, chừng mực nào
=I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào
* tính từ
- tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)
!to be so kind as to...
- xin hãy làm ơn...

@kind
- loại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…