Câu ví dụ:
A Vietnamese aircraft turned back to the runway on Wednesday as a pregnant Czech woman was bleeding and in need of urgent medical care while it was about to take off.
Nghĩa của câu:pregnant
Ý nghĩa
@pregnant /'pregnənt/
* tính từ
- có thai, có mang thai, có chửa
=to make pregnant+ làm cho có mang
=she is pregnant for three months+ bà ta có mang được ba tháng
- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
- hàm súc, giàu ý (từ...)