Câu ví dụ:
According to the indictment, nearly 100 billion VND has been recovered related to giving and receiving bribes in the case.
Nghĩa của câu:bribes
Ý nghĩa
@bribe /braib/
* danh từ
- của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
=to take bribe+ ăn hối lộ
* ngoại động từ
- đút lót, hối lộ, mua chuộc