Câu ví dụ:
After Vietnam Masters, four other tournaments of vga will take place - Vietnam Open, National Championship, vga Tour Challenge and Tour Championship.
Nghĩa của câu:vga
Ý nghĩa
@vga
- Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính PS/ 2 của họ