ex. Game, Music, Video, Photography

, an architecture firm based in Ho Chi Minh City, designed the house with the unique idea of using solid brick as the main material.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ brick. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, an architecture firm based in Ho Chi Minh City, designed the house with the unique idea of using solid brick as the main material.

Nghĩa của câu:

brick


Ý nghĩa

@brick /brik/
* danh từ
- gạch
=to make (burn) bricks+ nung gạch
- bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...)
- (từ lóng) người chính trực, người trung hậu
- (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp
!to drop a brick
- (từ lóng) hớ, phạm sai lầm
!to have a brick in one's hat
- (từ lóng) say rượu
!like a hundred of bricks
- (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
!to make bricks without straw
- (xem) straw
* tính từ
- bằng gạch
=a brick wall+ bức tường gạch
* ngoại động từ
- (+ up) xây gạch bít đi
=to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…