Câu ví dụ:
congress during a meeting on Monday with Native American World War Two veterans in an apparent derogatory reference to Democratic Senator Elizabeth Warren of Massachusetts.
Nghĩa của câu:congress
Ý nghĩa
@congress /'kɔɳgres/
* danh từ
- sự nhóm hợp, sự hội họp
- đại hội, hội nghị
=peace congress+ đại hội hoà bình
=medical congress+ hội nghị y tế
- (Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
=during Congress+ trong khi quốc hội họp