ex. Game, Music, Video, Photography

Dinh Viet Thang, director of the Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV), said the aircraft tug driver had made a mistake while pulling the aircraft to the runway.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tug. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dinh Viet Thang, director of the Civil Aviation Authority of Vietnam (CAAV), said the aircraft tug driver had made a mistake while pulling the aircraft to the runway.

Nghĩa của câu:

tug


Ý nghĩa

@tug /tʌg/
* danh từ
- sự kéo mạnh, sự giật mạnh
=to give a good tug+ giật mạnh một cái
=we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
- (hàng hải) (như) tugboat
* ngoại động từ
- kéo mạnh, lôi kéo
=the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn
- (hàng hải) lai, kéo
* nội động từ
- kéo mạnh, giật mạnh
=we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
=to tug at the oars+ rán sức chèo
=the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích
=to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
!to tug in
- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…