ex. Game, Music, Video, Photography

Dong Nai authorities have approved compensation rates for land to build the airport at VND0.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ build. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dong Nai authorities have approved compensation rates for land to build the airport at VND0.

Nghĩa của câu:

build


Ý nghĩa

@build /bild/
* danh từ
- sự xây dựng
- kiểu kiến trúc
- khổ người tầm vóc
=man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ
=to be of the same build+ cùng tầm vóc
* (bất qui tắc) động từ built
/bilt/
- xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
=to build a railway+ xây dựng đường xe lửa
=to build a new society+ xây dựng một xã hội mới
=birds build nests+ chim làm tổ
!to build into
- xây gắn vào, gắn vào (tường)
!to build on (upon)
- dựa vào, tin cậy vào
=to build on somebody's promises+ dựa vào lời hứa của ai
=I build on you+ tôi tin cậy vào anh
!to build up
- xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
=those doors were build up+ những cửa ra vào kia bị xây bít lại
- xây dựng dần dần nên
=to build up a reputation+ xây dựng dần tiếng tăm
- tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
!to be build in
- có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh

@build
- xây dựng, thiết kế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…