ex. Game, Music, Video, Photography

Earlier this year, British supermarket chain Iceland pledged to remove palm oil from its own-brand food by the end of 2018, saying it did not believe there was a sustainable form.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ palm. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Earlier this year, British supermarket chain Iceland pledged to remove palm oil from its own-brand food by the end of 2018, saying it did not believe there was a sustainable form.

Nghĩa của câu:

palm


Ý nghĩa

@palm /pɑ:m/
* danh từ
- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
=to bear (carry) the palm+ chiến thắng, đoạt giải
=to yield the palm+ chịu thua
* danh từ
- gan bàn tay, lòng bàn tay
- lòng găng tay
- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
!to grease (cross) someone's palm
- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai
* ngoại động từ
- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
- sờ bằng gan bàn tay
- hối lộ, đút lót (ai)
- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
=to palm off something upon (on) somebody+ đánh lừa mà tống cái gì cho ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…