ex. Game, Music, Video, Photography

Employers can use recruiting software like ATS to collect useful candidate data that can be analyzed to improve the hiring process.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ improve. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Employers can use recruiting software like ATS to collect useful candidate data that can be analyzed to improve the hiring process.

Nghĩa của câu:

improve


Ý nghĩa

@improve /im'pru:v/
* ngoại động từ
- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...)
=to improve one's style of work+ cải tiến lề lối làm việc
=to improve one's life+ cải thiện đời sống
- lợi dụng, tận dụng
=to improve the occasion+ tận dụng cơ hội
* nội động từ
- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ
=to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên
=her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh
!to improve away
- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến
!to improve on (uopn)
- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
=this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được

@improve
- hoàn thiện, cải tiến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…