ex. Game, Music, Video, Photography

EU antitrust regulators said that by requiring mobile phone manufacturers to pre-install Google Search and the Google Chrome browser to get access to other Google apps, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ antitrust. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

EU antitrust regulators said that by requiring mobile phone manufacturers to pre-install Google Search and the Google Chrome browser to get access to other Google apps, the U.

Nghĩa của câu:

Các cơ quan quản lý chống độc quyền của EU cho biết rằng bằng cách yêu cầu các nhà sản xuất điện thoại di động cài đặt trước Google Tìm kiếm và trình duyệt Google Chrome để có quyền truy cập vào các ứng dụng khác của Google, U.

antitrust


Ý nghĩa

@antitrust /,ænti'trʌst/
* tính từ
- (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…