Câu ví dụ:
European Commissioner for Economic and Financial Affairs Pierre Moscovici on Friday addressed the G20 on Brussels' views about taxing Google, Apple, Facebook and Amazon, or the GAFA companies, and others.
Nghĩa của câu:taxing
Ý nghĩa
@taxing
* tính từ
- gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng@tax /tæks/
* danh từ
- thuế, cước
- (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn
=a tax on one's strength+ một gánh nặng đối với sức mình
* ngoại động từ
- đánh thuế, đánh cước
- (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng
=to tax someone's patience+ đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
- quy cho, chê
=to tax someone with neglect+ chê người nào sao lãng
- (pháp lý) định chi phí kiện tụng
@tax
- (toán kinh tế) thuế
- income t. thuế thu nhập
- direct t. thuế trực thu
- indirect t. thuế thân