Câu ví dụ:
For the first time Ho Chi Minh City has started a new tax collection campaign targeting retailers on Facebook, the most popular social network in Vietnam.
Nghĩa của câu:collect
Ý nghĩa
@collect /kə'lekt/
* ngoại động từ
- tập hợp lại
- (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm
=to collect news+ lượm tin
=to collect taxes+ thu thuế
=to collect letters+ lấy thư
=to collect stamps+ sưu tầm tem
- tập trung (tư tưởng...)
=to collect oneself+ trấn tĩnh, bình tĩnh lại
- suy ra, rút ra
=I collect from your words that...+ qua những lời anh nói tôi suy ra là...
* nội động từ
- tập hợp, tụ hợp lại
- dồn lại, ứ lại, đọng lại
=rabbish collect+ rác ứ lại
@collect
- thu thập, cóp nhặt