Câu ví dụ:
Hang said the application is more convenient than other video calling platforms because it can be used on many devices on either Wifi or 4G connections.
Nghĩa của câu:video
Ý nghĩa
@video /'vidiou/
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) truyền hình; dùng trong truyền hình
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình