Câu ví dụ:
Hung said the ban will be imposed for at least 10 years to give time for the marine resources to recover.
Nghĩa của câu:resources
Ý nghĩa
@Resource
- (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.@resource /ri'sɔ:s/
* danh từ
- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
=to be at the end of one's resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
- (số nhiều) tài nguyên
=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú
- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
- sự giải trí, sự tiêu khiển
=reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
=a man of resource+ người tháo vát, người có tài xoay xở
@resource
- phương kế; nguồn, tài nguyên