Câu ví dụ:
In 1977, Morgenthau became the first cutter to permanently appoint female seafarers, which paved the way for more women to serve on Coast Guard cutters across the United States.
Nghĩa của câu:cutter
Ý nghĩa
@cutter /'kʌtə/
* danh từ
- người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
- thuyền một cột buồm
- xuồng ca nô (của một tàu chiến
=revenue cutter+ tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
@cutter
- (Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt