Câu ví dụ:
In 2014, the Ministry of Home Affairs in 2014 licensed the establishment of Bridge poker Vietnam and declared it a legal sport.
Nghĩa của câu:poker
Ý nghĩa
@poker /'poukə/
* danh từ
- (đánh bài) Pôke, bài xì
* danh từ
- que cời
- giùi khắc nung
!as stiff as a poker
- cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn
!by the holy poker!
- có quỷ thần chứng giám!
* ngoại động từ
- khắc nung (dấu vào gỗ)