Câu ví dụ:
In love with bohemian fashion? Watch out for the Fashion Show from the London Fashion Instistute and look out for your favorite items at clothing, accessories and home decor stalls.
Nghĩa của câu:bohemian
Ý nghĩa
@bohemian /bou'hi:mjən/
* tính từ
- (thuộc) Bô-hem
- không chịu theo khuôn phép xã hội, tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)
* danh từ
- người Bô-hem
- người không chịu theo khuôn phép xã hội, người tự do phóng túng (về mặt sinh hoạt, đạo đức)