Câu ví dụ:
In retaliation, China will remain neutral", the Global Times, which is widely read but does not represent government policy, said in an editorial.
Nghĩa của câu:neutral
Ý nghĩa
@neutral /'nju:trəl/
* tính từ
- trung lập
=neutral zone+ khu vực trung lập
=neutral nation+ nước trung lập
=to be (remain) neutral+ đứng trung lập, giữ thái độ trung lập
- (hoá học) trung tính
- (thực vật học), (động vật học) vô tính
- không có tính chất rõ rệt
=a neutral colỏu (tint)+ màu không rõ rệt
- (kỹ thuật) ở vị trí số không
* danh từ
- nước trung lập; người trung lập
- (kỹ thuật) số không (máy)
@neutral
- trung hoà