ex. Game, Music, Video, Photography

In the 89th minute of the match between Ha Nam and Ho Chi Minh City I on Tuesday, with a score of 1-1, the referee awarded a penalty kick to Ho Chi Minh City after a player of the team was fouled inside the penalty area.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ match. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the 89th minute of the match between Ha Nam and Ho Chi Minh City I on Tuesday, with a score of 1-1, the referee awarded a penalty kick to Ho Chi Minh City after a player of the team was fouled inside the penalty area.

Nghĩa của câu:

match


Ý nghĩa

@match /mætʃ/
* danh từ
- diêm
- ngòi (châm súng hoả mai...)
* danh từ
- cuộc thi đấu
=a match of football+ một cuộc thi đấu bóng đá
- địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
=to meet one's match+ gặp đối thủ
=to have not one's+ không có đối thủ
- cái xứng nhau, cái hợp nhau
=these two kinds of cloth are a good match+ hai loại vải này rất hợp nhau
- sự kết hôn; hôn nhân
=to make a match+ tác thành nên một việc hôn nhân
- đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
=she (he) is a good match+ cái đám ấy tốt đấy
* ngoại động từ
- đối chọi, địch được, sánh được, đối được
=worldly pleasures cannot match those joys+ những thú trần tục không thể sánh được với những niềm vui này
- làm cho hợp, làm cho phù hợp
=they are well matched+ hai người hợp nhau lắm, hai người rất tốt đôi; hai người thật là kỳ phùng địch thủ
=to match words with deeds+ làm cho lời nói phù hợp với việc làm
- gả, cho lấy
* nội động từ
- xứng, hợp
=these two colours do not match+ hai màu này không hợp nhau

@match
- (lý thuyết trò chơi) đối thủ ngang sức; cuộc đấu // thử sức, đấu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…