ex. Game, Music, Video, Photography

Last year Vinasun, which has around 6,000 cabs and operates chiefly in Ho Chi Minh City, launched a counteroffensive against the ride-hailing menace: its own app.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cab. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last year Vinasun, which has around 6,000 cabs and operates chiefly in Ho Chi Minh City, launched a counteroffensive against the ride-hailing menace: its own app.

Nghĩa của câu:

cab


Ý nghĩa

@cab /kæb/
* danh từ
- xe tắc xi; xe ngựa thuê
- (ngành đường sắt) buồng lái
- cabin, buồng lái (ở xe vận tải)
* nội động từ
- đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…